|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
đóng đinh
| enfoncer un clou; planter un clou; clouer | | | Äóng Ä‘inh tấm ván | | clouer une planche | | | clouter | | | Äóng Ä‘inh lối Ä‘i của bá»™ hà nh | | clouter le passage réservé aux piétons | | | lối Ä‘i đóng Ä‘inh | | | passage clouté | | | nhá»› nhÆ° đóng Ä‘inh | | | graver dans sa mémoire |
|
|
|
|