Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
đóng đinh


enfoncer un clou; planter un clou; clouer
Äóng Ä‘inh tấm ván
clouer une planche
clouter
Äóng Ä‘inh lối Ä‘i của bá»™ hành
clouter le passage réservé aux piétons
lối đi đóng đinh
passage clouté
nhớ như đóng đinh
graver dans sa mémoire



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.